Trời ơi, tôi vẫn còn nhớ như in cái lần đầu tiên lọ mọ vào một diễn đàn cá cược Esports trên 888B, đọc mãi không hiểu nổi cái gì. Đang hăng hái phân tích meta của Valorant, tự nhiên thấy dân tình xôn xao về “moneyline” với “prop bet” này nọ, tôi cứ ngẩn tò te kiểu “Ơ, đây là tiếng Việt hay sao mà lạ thế?”. Lúc ấy, tôi mới chơi được vài tháng, thua lỗ te tua vì không nắm được cơ bản, cứ tưởng cược theo cảm tính là đủ. Giờ nghĩ lại, nếu biết sớm hơn về mấy thuật ngữ này, chắc tôi đã tiết kiệm được bao phen “đau ví”. Nếu bạn đang ở giai đoạn “mù tịt” như tôi ngày xưa, thì ngồi yên đi, anh em mình tám chuyện một buổi. Tôi sẽ kể theo kiểu dễ nuốt, xen lẫn vài kỷ niệm cá nhân, để bạn không bị choáng ngợp. Sẵn sàng chưa? Bắt đầu thôi!
Tại sao phải nắm thuật ngữ? Câu chuyện thật của tôi
Trước khi lao vào list, nói thật lòng nhé: Esports betting không phải chuyện “đánh bạc may rủi” suông, mà là một trò chơi trí tuệ, nơi bạn phải hiểu “ngôn ngữ” để không bị nhà cái “dắt mũi”. Theo tôi, nắm vững mấy từ cơ bản này giống như học bảng cửu chương trước khi nhân chia – giúp bạn tự tin hơn, tránh cược bừa. Và bạn biết không, trong thế giới Esports, mấy thuật ngữ này còn “đậm chất game” hơn cả cá cược bóng đá, vì nó dính dáng đến map, kill, hay first blood. Tôi từng suýt bỏ cuộc vì rối, nhưng giờ thì nghiện luôn, vì mỗi lần thắng là nhờ phân tích đúng “odds” hay “handicap”. Bạn có đang tự hỏi: “Mình cần học bao nhiêu từ mới đủ?”. Không nhiều đâu, chỉ khoảng chục cái cốt lõi là chơi ngon rồi. Đi sâu nào!
Những thuật ngữ “must-know” đầu tiên: Cơ bản cho newbie
Hãy bắt đầu từ những thứ đơn giản nhất, kiểu như nền tảng để bạn xây nhà.
- Moneyline: Ồ, đây là “ông tổ” của mọi cược. Nó chỉ đơn giản là đoán đội nào thắng trận, không spread gì hết. Hồi mới chơi LoL, tôi hay cược moneyline cho team yêu thích như T1, vì dễ hiểu – thắng thì ăn tiền theo tỷ lệ odds, thua thì thôi. Nếu bạn thấy odds 1.5 cho team mạnh, nghĩa là cược 100k ăn về 50k lời. Dễ thở phải không?
- Odds: Nói đến betting mà bỏ qua odds thì như xem phim không spoiler. Odds là con số cho biết khả năng xảy ra và tiền thưởng – kiểu decimal (1.8 nghĩa là cược 1 ăn 0.8), fractional (4/5), hay American (+200). Tôi nhớ lần đầu thấy odds âm ở Bet365, cứ tưởng lỗi, hóa ra là cho favorite. Giờ thì tôi check odds trước khi xem stream, để biết team nào “đáng đồng tiền”.
- Stake: Đây là số tiền bạn “ném” vào cược, đơn giản nhưng quan trọng vl. Tôi có quy tắc: Stake chỉ 1-2% bankroll mỗi lần, kẻo một trận CS2 thua là “bay màu” nửa tháng lương. Bạn thử nghĩ xem, stake nhỏ nhưng thông minh thì thắng dài hạn hơn chứ?
Còn gì nữa? Chắc bạn đang thắc mắc về mấy cái “xịn sò” hơn. Tiếp tục nhé!
Thuật ngữ nâng cao: Làm sao để “pro” hơn trong Esports

Khi đã quen cơ bản, bạn sẽ đụng đến những từ này – chúng làm betting thêm phần kịch tính, đặc biệt ở Esports với nhịp độ nhanh như chớp.
- Handicap (hay Spread): Giống như châu Á trong bóng đá, handicap “cân bằng” trận đấu bằng cách cho team yếu “điểm ảo”. Ví dụ, team A handicap -1.5 map, nghĩa là họ phải thắng 3-0 mới ăn đủ. Tôi từng cược handicap ở Dota 2, team OG bị handicap +1.5 mà vẫn lội ngược, cảm giác “high” kinh!
- Over/Under: Đoán tổng số map, kill hay round có vượt (over) hay dưới (under) con số nhà cái đưa ra. Trong Valorant, tôi hay under total kills vì meta defensive, nhưng đôi khi over bùng nổ nếu team nào “aggro” quá đà. Đây là loại cược yêu thích của tôi vì ít phụ thuộc vào đội thắng thua.
- Parlay (Accumulator): Kết hợp nhiều cược thành một, tất cả phải đúng mới ăn – odds nhân lên gấp bội! Tôi thử parlay 3 trận LoL Worlds, thắng thì sướng tê tái, nhưng thua thì… khóc thầm. Lời khuyên: Chỉ parlay khi tự tin cao, đừng tham.
- Live Betting (In-Play): Cược trong lúc trận đang diễn ra, odds thay đổi real-time. Ôi, cái này là “thuốc phiện” của tôi – đang xem map 2, team yếu comeback, odds nhảy vọt, đặt luôn! Nhưng cảnh báo: Dễ impulsively, nên set limit trước.
Esports-specific: Những từ “đậm chất game” bạn không thể bỏ qua
Esports khác thể thao truyền thống ở chỗ có “map” và “event” riêng, nên thuật ngữ cũng “chill” hơn.
- Prop Bets (Proposition): Cược vào sự kiện cụ thể, như first blood (kill đầu tiên) hay total kills của player. Trong CS2, tôi hay prop bet “knife kill” cho vui, tỷ lệ cao nhưng hiếm xảy ra. Đây là cách để thêm drama vào trận quen thuộc.
- Map Winner: Đoán đội thắng map cụ thể trong best-of series. Với LoL bo5, map 1 thường chaotic, tôi hay cược underdog ở đó vì họ “surprise”.
- Bankroll: Tổng tiền dành cho betting, và quản lý nó là chìa khóa sống còn. Tôi chia bankroll thành units (mỗi unit 1%), thua 5 units thì nghỉ. Không có bankroll management, bạn sẽ cháy túi nhanh lắm!
- Underdog/Favorite: Underdog là team yếu (odds cao), favorite là mạnh (odds thấp). Tôi yêu underdog vì upset – nhớ Team Liquid đánh bại TSM ở MSI không? Đó là khoảnh khắc vàng!
- Futures Bet: Cược dài hạn, như đoán champion Worlds. Tôi đặt futures cho G2 từ đầu mùa, chờ đợi payout lớn – kiên nhẫn nhưng đáng giá.
- Vig (Vigorish): Phí nhà cái “hớt” từ odds, kiểu -110 nghĩa là phải thắng 110 để ăn 100. Biết vig giúp bạn tính toán lợi nhuận thực tế.
Lời khuyên cuối: Đừng để thuật ngữ làm bạn nản
Whew, đọc hết chưa? Từ thằng “noob” như tôi ngày xưa, giờ nắm chắc mấy từ này rồi, betting Esports thành niềm vui thực sự – vừa xem game hay, vừa thử thách não bộ. Nhưng nhớ nhé, học lý thuyết thôi chưa đủ, phải thực hành nhỏ lẻ, và luôn chơi có trách nhiệm. Nếu bạn đang nghĩ: “Mình nên bắt đầu từ thuật ngữ nào?”, thì moneyline đi, đơn giản mà nắm được tinh thần. Còn gì thắc mắc, comment bên dưới kể tôi nghe – biết đâu ta cùng giải thích thêm về “micro-betting” cho vui. Chúc bạn sớm “pro” lên, và may mắn ở trận tiếp theo!