Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất 2025 Kèm Mẫu Tham Khảo

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Pocket
WhatsApp

Sàn gỗ công nghiệp đang là lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình và dự án tại Việt Nam nhờ vẻ đẹp tự nhiên, độ bền cao và chi phí hợp lý. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, thị trường sàn gỗ công nghiệp liên tục cập nhật những mẫu mã mới, chất lượng được cải thiện và mức giá cạnh tranh. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho không gian của mình trong năm 2025, bài viết này sẽ cung cấp bảng giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất 2025 kèm theo các mẫu tham khảo phổ biến trên thị trường.


Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Trước khi đi vào chi tiết bảng giá, việc hiểu rõ các yếu tố cấu thành nên giá sàn gỗ công nghiệp là rất quan trọng:

  1. Thương Hiệu và Nguồn Gốc: Các thương hiệu sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu từ Châu Âu (Đức, Bỉ, Thụy Sĩ) như Kronoswiss, KronoOriginal, Egger, Pergo… thường có giá cao hơn so với sàn gỗ Châu Á (Malaysia, Thái Lan, Trung Quốc) như Robina, JanHome, Thaixin, Inovar, hay sàn gỗ sản xuất trong nước.
  2. Độ Dày của Tấm Sàn: Sàn gỗ công nghiệp thường có các độ dày phổ biến là 8mm, 10mm và 12mm. Sàn càng dày thì giá thành càng cao, độ ổn định và khả năng chịu lực cũng tốt hơn.
  3. Tiêu Chuẩn Chống Mài Mòn (AC Rating): Tiêu chuẩn AC (Abrasion Class) là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng chống trầy xước và mài mòn của bề mặt sàn. AC3, AC4, AC5 là những cấp độ phổ biến. AC càng cao, độ bền càng lớn và giá thành cũng tăng theo.
  4. Khả Năng Chịu Nước: Sàn gỗ công nghiệp thông thường rất kỵ nước. Tuy nhiên, một số dòng sản phẩm cao cấp được xử lý đặc biệt để tăng khả năng chịu ẩm, chống thấm nước tốt hơn (thường được gọi là “sàn gỗ siêu chịu nước”). Những loại này thường có giá cao hơn đáng kể.
  5. Cốt Gỗ (HDF/MDF): Chất lượng cốt gỗ quyết định độ chắc chắn, khả năng chống ẩm và độ bền của sàn. Cốt gỗ HDF (High Density Fiberboard) siêu đặc, chịu nén cao sẽ có giá cao hơn cốt gỗ MDF (Medium Density Fiberboard).
  6. Kiểu Vân và Bề Mặt: Vân gỗ tự nhiên, vân sần chống trượt, hay các kiểu bề mặt đặc biệt khác có thể làm tăng giá sản phẩm.
  7. Chi Phí Lắp Đặt và Phụ Kiện: Giá sàn thường chỉ tính theo m2 vật liệu. Bạn cần tính thêm chi phí nhân công lắp đặt, phụ kiện đi kèm như xốp lót, nẹp, phào chân tường.

Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất 2025 (Tham Khảo)

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại sàn gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường Việt Nam trong năm 2025. Mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm mua, nhà cung cấp, số lượng và các chương trình khuyến mãi. Giá được tính trên 1 mét vuông (m2), chưa bao gồm chi phí lắp đặt và phụ kiện.

Phân KhúcĐặc Điểm ChínhGiá Tham Khảo (VNĐ/m2)Thương Hiệu/Mẫu Tham Khảo
Giá Rẻ – Bình DânĐộ dày 8mm, AC3, xuất xứ Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan130.000 – 190.000Morser, EuroHome, Wilson, VASA (một số dòng)
Tầm Trung – Phổ BiếnĐộ dày 8mm – 12mm, AC3/AC4, xuất xứ Thái Lan, Malaysia200.000 – 320.000Robina, JanHome, Thaixin, Fortune, Masfloor
Cao Cấp – Chịu Nước TốtĐộ dày 12mm, AC4/AC5, cốt HDF xanh chịu nước, xuất xứ Malaysia, Châu Âu330.000 – 450.000Inovar, Smartwood, Egger (một số dòng), KronoOriginal (một số dòng)
Cao Cấp – Châu Âu Nhập KhẩuĐộ dày 8mm – 12mm, AC4/AC5, đạt chuẩn Châu Âu, thân thiện môi trường460.000 – 650.000+Kronoswiss, Pergo, Quickstep, Haro, Classen

Xuất sang Trang tính

Lưu ý quan trọng:

  • Giá trên chỉ là giá vật liệu: Chưa bao gồm chi phí nhân công lắp đặt (thường khoảng 25.000 – 35.000 VNĐ/m2) và phụ kiện (phào chân tường, nẹp kết thúc, xốp lót).
  • Chi phí phụ kiện:
    • Xốp lót: Khoảng 5.000 – 15.000 VNĐ/m2 (tùy loại xốp thường hay xốp cao su non).
    • Phào chân tường: Khoảng 35.000 – 60.000 VNĐ/md (mét dài) tùy chất liệu (nhựa PS, gỗ công nghiệp).
    • Nẹp kết thúc/nẹp nối: Khoảng 35.000 – 80.000 VNĐ/md.
  • Diện tích thi công: Một số đơn vị có thể có chính sách giá khác nhau tùy thuộc vào tổng diện tích lắp đặt.

Mẫu Sàn Gỗ Công Nghiệp Tham Khảo Phổ Biến 2025

Thị trường Sàn gỗ công nghiệp 2025 đang chứng kiến sự lên ngôi của các mẫu vân gỗ tự nhiên, tông màu trầm ấm hoặc các gam màu trung tính hiện đại, dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau:

  1. Vân Gỗ Sồi Tự Nhiên (Oak): Luôn là lựa chọn kinh điển. Các mẫu sàn gỗ công nghiệp vân sồi thường có màu sắc từ vàng nhạt đến nâu sáng, đường vân nhẹ nhàng, tự nhiên, mang lại cảm giác tươi sáng và phóng khoáng cho không gian.
    • Thương hiệu phổ biến: Kronoswiss (D4760, D4761), Robina (AC21, AC22).
  2. Vân Gỗ Óc Chó (Walnut): Mang đến vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp với tông màu nâu sẫm, vân gỗ cuộn xoáy đặc trưng. Phù hợp với không gian nội thất hiện đại, tối giản hoặc bán cổ điển.
    • Thương hiệu phổ biến: JanHome (JH906), Pergo (L0311-01867).
  3. Vân Gỗ Teak (Gỗ Tếch): Nổi bật với tông màu nâu vàng hoặc nâu cánh gián ấm áp, vân gỗ thẳng và chắc chắn. Mang đến cảm giác mộc mạc nhưng vẫn tinh tế.
    • Thương hiệu phổ biến: Inovar (VF350), Thaixin (TL105).
  4. Vân Gỗ Căm Xe (Giáng Hương): Phổ biến tại thị trường Việt Nam, mô phỏng màu nâu đỏ đặc trưng của gỗ căm xe tự nhiên, tạo không gian ấm cúng, truyền thống.
    • Thương hiệu phổ biến: Dongwha (D225), Smartwood (SW1201).
  5. Mẫu Sàn Gam Màu Xám Hiện Đại: Phù hợp với phong cách công nghiệp (Industrial) hoặc Scandinavian. Các tông xám nhạt đến xám đậm mang lại sự sang trọng, tinh tế và dễ dàng kết hợp với đồ nội thất màu trung tính.
    • Thương hiệu phổ biến: Egger (EPL076), KronoOriginal (K488).

Lời Khuyên Khi Chọn Mua Sàn Gỗ Công Nghiệp 2025

  • Xác định nhu cầu sử dụng: Khu vực lắp đặt (phòng khách, phòng ngủ, văn phòng), tần suất đi lại để chọn độ dày và tiêu chuẩn AC phù hợp.
  • Kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ: Yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc để đảm bảo chất lượng và tránh hàng giả.
  • So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp: Đừng ngại tham khảo giá từ 2-3 đơn vị khác nhau để có mức giá tốt nhất và dịch vụ hậu mãi uy tín.
  • Tính toán tổng chi phí: Bao gồm vật liệu, nhân công và phụ kiện để có dự trù ngân sách chính xác.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các đơn vị có showroom trưng bày sản phẩm, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và chế độ bảo hành rõ ràng.

Với những thông tin về bảng giá và mẫu mã sàn gỗ công nghiệp mới nhất 2025 này, hy vọng bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại sàn phù hợp, biến không gian sống của mình trở nên đẹp mắt và tiện nghi hơn.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Pocket
WhatsApp

Never miss any important news. Subscribe to our newsletter.